1. THÔNG SỐ CHUNG – BỘ SẠC Ô TÔ COPPER SB
– Cấu trúc một phần số: Copper SB
– Màu sắc:
– Chế độ sạc (IEC 61851-1): Mode 3
– Kích thước: 260x192x113 mm
– Trọng lượng: ~2 kg
– Nhiệt độ hoạt động: -25 ºC đến 40 ºC
– Nhiệt độ bảo quản: -40 ºC đến 70 ºC
– Tiêu chuẩn: CE (LVD 2014/35 / EU, EMCD 2014/30 / EU); IEC 61851-1, IEC 61851-22, IEC 62196-2
2. THÔNG SỐ ĐIỆN – BỘ SẠC Ô TÔ COPPER SB
Công suất sạc | 11 kW | 22 kW |
Điện áp định mức AC ± 10% | 400 V | 400 V |
Dòng định mức | 16 A (3P) | 32 A (3P) |
Loại đầu nối (IEC 62196-2) | Type 2 Socket (shutter optional) | Type 2 Socket (shutter optional) |
Chiều rộng cáp | ~5 x 10 mm² | |
Tần số | 50 Hz / 60 Hz | |
Cấu hình hiện tại | từ 6 A đến dòng điện định mức | |
Xếp hạng bảo vệ | IP54 / IK10 | |
Surge Category | CAT III | |
Phát hiện hiện tại dư (Residual Current Detection) | DC 6 mA [1] | |
RCCB | Yêu cầu RCCB bên ngoài [2] |
3. GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG VÀ PHƯƠNG THỨC GIAO TIẾP
– Kết nối: Wi-Fi / Ethernet / Bluetooth
– Nhận dạng người dùng: RFID / Ứng dụng Wallbox / Cổng myWallbox
– Giao diện người dùng: Ứng dụng Wallbox / Cổng myWallbox
– Thông tin trạng thái bộ sạc: LED RGB / Ứng dụng Wallbox / Cổng myWallbox
– Các tính năng bao gồm: Chia sẻ nguồn điện thông minh (Power Sharing Smart)
– Tính năng tùy chọn: Kết nối 3G / 4G / Power Boost
Reviews
There are no reviews yet.